Có 4 kết quả:
明察暗訪 míng chá àn fǎng ㄇㄧㄥˊ ㄔㄚˊ ㄚㄋˋ ㄈㄤˇ • 明察暗访 míng chá àn fǎng ㄇㄧㄥˊ ㄔㄚˊ ㄚㄋˋ ㄈㄤˇ • 明查暗訪 míng chá àn fǎng ㄇㄧㄥˊ ㄔㄚˊ ㄚㄋˋ ㄈㄤˇ • 明查暗访 míng chá àn fǎng ㄇㄧㄥˊ ㄔㄚˊ ㄚㄋˋ ㄈㄤˇ
míng chá àn fǎng ㄇㄧㄥˊ ㄔㄚˊ ㄚㄋˋ ㄈㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open enquiries and secret search (idiom); to investigate openly and in secret
(2) taking information from all sides
(2) taking information from all sides
Bình luận 0
míng chá àn fǎng ㄇㄧㄥˊ ㄔㄚˊ ㄚㄋˋ ㄈㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open enquiries and secret search (idiom); to investigate openly and in secret
(2) taking information from all sides
(2) taking information from all sides
Bình luận 0
míng chá àn fǎng ㄇㄧㄥˊ ㄔㄚˊ ㄚㄋˋ ㄈㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open enquiries and secret search (idiom); to investigate openly and in secret
(2) taking information from all sides
(2) taking information from all sides
Bình luận 0
míng chá àn fǎng ㄇㄧㄥˊ ㄔㄚˊ ㄚㄋˋ ㄈㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open enquiries and secret search (idiom); to investigate openly and in secret
(2) taking information from all sides
(2) taking information from all sides
Bình luận 0